Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

rỉa lông

Academic
Friendly

Từ "rỉa lông" trong tiếng Việt có nghĩahành động các loài chim, hoặc một số động vật khác thực hiện khi chúng dùng mỏ hoặc chân để mổ, gãi hoặc làm sạch lông của mình. Thường thì hành động này nhằm loại bỏ sâu bọ, ký sinh trùng hoặc bụi bẩn bám trên lông. Từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa đen: Khi nói đến việc "rỉa lông", chúng ta thường hình dung hình ảnh một con chim đang mổ vào lông của mình để làm sạch. Đây một hành động tự nhiên các loài chim thường làm để giữ cho bộ lông của chúng sạch sẽ khỏe mạnh.

  • Nghĩa bóng: Trong một số ngữ cảnh, từ "rỉa lông" có thể được dùng để chỉ việc làm sạch hoặc chăm sóc cho một cái đó, dụ như chăm sóc bản thân, chăm sóc vật nuôi, hoặc thậm chí chăm sóc cho một mối quan hệ.

dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen: "Con chim sẻ đang rỉa lông để loại bỏ sâu bọ."
  2. Nghĩa bóng: "Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cần rỉa lông một chút, dành thời gian cho bản thân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "rỉa lông" có thể được dùng để diễn tả sự chăm sóc, chú ý đến chi tiết trong cuộc sống, dụ: "Mỗi sáng, ấy rỉa lông cho tâm hồn mình bằng những trang sách hay."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Một số từ có thể liên quan như "chải lông" (dùng lược hoặc bàn chải để làm sạch lông) hay "mổ" (hành động sử dụng mỏ để làm sạch).
  • Từ đồng nghĩa: "Chăm sóc", "làm sạch" những từ có thể gần nghĩa trong một số bối cảnh.
Từ liên quan:
  • Chim: Các loài chim thường thực hiện hành động này.
  • Ký sinh trùng: Những sinh vật chim, thường phải loại bỏ khi rỉa lông.
  • Lông: Phần cơ thể hành động rỉa diễn ra.
  1. Nói chim, , mổ những sâu bọlông.

Comments and discussion on the word "rỉa lông"